Có 2 kết quả:
尊严 zūn yán ㄗㄨㄣ ㄧㄢˊ • 尊嚴 zūn yán ㄗㄨㄣ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tôn nghiêm, linh thiêng
Từ điển Trung-Anh
(1) dignity
(2) sanctity
(3) honor
(4) majesty
(2) sanctity
(3) honor
(4) majesty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tôn nghiêm, linh thiêng
Từ điển Trung-Anh
(1) dignity
(2) sanctity
(3) honor
(4) majesty
(2) sanctity
(3) honor
(4) majesty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0